Có 2 kết quả:
沆瀣一气 hàng xiè yī qì ㄏㄤˋ ㄒㄧㄝˋ ㄧ ㄑㄧˋ • 沆瀣一氣 hàng xiè yī qì ㄏㄤˋ ㄒㄧㄝˋ ㄧ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act in collusion (idiom); in cahoots with
(2) villains will look after one another
(2) villains will look after one another
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act in collusion (idiom); in cahoots with
(2) villains will look after one another
(2) villains will look after one another
Bình luận 0